Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/23025866.webp
طوال اليوم
على الأم العمل طوال اليوم.
tawal alyawm
ealaa al‘umi aleamal tawal alyawmi.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.
dakhil
aliathnayn qadimayn min aldaakhila.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
لا
أنا لا أحب الصبار.
la
‘ana la ‘uhibu alsabari.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
لماذا
الأطفال يريدون معرفة لماذا كل شيء كما هو.
limadha
al‘atfal yuridun maerifatan limadha kulu shay‘ kama hu.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
للأسفل
هو يطير للأسفل إلى الوادي.
lil‘asfal
hu yatir lil‘asfal ‘iilaa alwadi.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
كثيرًا
العمل أصبح كثيرًا بالنسبة لي.
kthyran
aleamal ‘asbah kthyran bialnisbat li.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
حقًا
هل يمكنني أن أؤمن بذلك حقًا؟
hqan
hal yumkinuni ‘an ‘uwmin bidhalik hqan؟
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/164633476.webp
مرة أخرى
التقيا مرة أخرى.
maratan ‘ukhraa
altaqaya maratan ‘ukhraa.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
خارجًا
هي تخرج من الماء.
kharjan
hi takhruj min alma‘i.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
قليلاً
أريد المزيد قليلاً.
qlylaan
‘urid almazid qlylaan.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
fi albayt
al‘umur ‘ajmal fi albayta!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
جميع
هنا يمكنك رؤية جميع أعلام العالم.
jamie
huna yumkinuk ruyat jamie ‘aelam alealami.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.