Từ vựng
Học trạng từ – Ả Rập
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
abdan
hal khasirat abdan kula ‘amwalik fi al‘ashim?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
مجانًا
الطاقة الشمسية مجانًا.
mjanan
altaaqat alshamsiat mjanan.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
fi albayt
al‘umur ‘ajmal fi albayta!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
مرة
كان الناس يعيشون في الكهف مرة.
maratan
kan alnaas yaeishun fi alkahf maratan.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
للأسفل
هو يطير للأسفل إلى الوادي.
lil‘asfal
hu yatir lil‘asfal ‘iilaa alwadi.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
كثيرًا
العمل أصبح كثيرًا بالنسبة لي.
kthyran
aleamal ‘asbah kthyran bialnisbat li.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
fi kuli makan
alblastik mawjud fi kuli makani.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
جدًا
الطفل جائع جدًا.
jdan
altifl jayie jdan.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
قبل
كانت أسمن قبل من الآن.
qabl
kanat ‘asman qabl min alan.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
للأعلى
هو يتسلق الجبل للأعلى.
lil‘aelaa
hu yatasalaq aljabal lil‘aelaa.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.
dakhil
aliathnayn qadimayn min aldaakhila.
vào
Hai người đó đang đi vào.