Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/166784412.webp
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
abdan
hal khasirat abdan kula ‘amwalik fi al‘ashim?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/7659833.webp
مجانًا
الطاقة الشمسية مجانًا.
mjanan
altaaqat alshamsiat mjanan.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
fi albayt
al‘umur ‘ajmal fi albayta!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/132451103.webp
مرة
كان الناس يعيشون في الكهف مرة.
maratan
kan alnaas yaeishun fi alkahf maratan.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
للأسفل
هو يطير للأسفل إلى الوادي.
lil‘asfal
hu yatir lil‘asfal ‘iilaa alwadi.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
كثيرًا
العمل أصبح كثيرًا بالنسبة لي.
kthyran
aleamal ‘asbah kthyran bialnisbat li.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
fi kuli makan
alblastik mawjud fi kuli makani.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
جدًا
الطفل جائع جدًا.
jdan
altifl jayie jdan.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
قبل
كانت أسمن قبل من الآن.
qabl
kanat ‘asman qabl min alan.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
للأعلى
هو يتسلق الجبل للأعلى.
lil‘aelaa
hu yatasalaq aljabal lil‘aelaa.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.
dakhil
aliathnayn qadimayn min aldaakhila.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
معًا
الاثنان يحبان اللعب معًا.
mean
aliaithnan yuhibaan allaeib mean.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.