Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/154535502.webp
قريبًا
سيتم فتح مبنى تجاري هنا قريبًا.
qryban
sayatimu fath mabnan tijariin huna qryban.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
fi kuli makan
alblastik mawjud fi kuli makani.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
مجددًا
هو يكتب كل شيء مجددًا.
mjddan
hu yaktub kula shay‘ mjddan.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
الآن
هل أتصل به الآن؟
alan
hal ‘atasil bih alana?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/67795890.webp
إلى
هم يقفزون إلى الماء.
‘iilaa
hum yaqfizun ‘iilaa alma‘i.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
خارج
يود الخروج من السجن.
kharij
yawadu alkhuruj min alsajna.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
قبل
كانت أسمن قبل من الآن.
qabl
kanat ‘asman qabl min alan.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
جميع
هنا يمكنك رؤية جميع أعلام العالم.
jamie
huna yumkinuk ruyat jamie ‘aelam alealami.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
abdan
hal khasirat abdan kula ‘amwalik fi al‘ashim?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
نصف
الكأس نصف فارغ.
nisf
alkas nisf farghi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
مرة أخرى
التقيا مرة أخرى.
maratan ‘ukhraa
altaqaya maratan ‘ukhraa.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
أسفل
يقع من أعلى.
‘asfal
yaqae min ‘aelaa.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.