Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/170728690.webp
وحدي
أستمتع بالمساء وحدي.
wahdi
‘astamtie bialmasa‘ wahdi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
شيئًا
أرى شيئًا مثيرًا!
shyyan
‘araa shyyan mthyran!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/29021965.webp
لا
أنا لا أحب الصبار.
la
‘ana la ‘uhibu alsabari.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.
dayman
kan hunak dayman buhayratan huna.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.
tqryban
alkhazaan tqryban fargh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
مرة
كان الناس يعيشون في الكهف مرة.
maratan
kan alnaas yaeishun fi alkahf maratan.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
abdan
hal khasirat abdan kula ‘amwalik fi al‘ashim?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
مجددًا
هو يكتب كل شيء مجددًا.
mjddan
hu yaktub kula shay‘ mjddan.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
أبدًا
يجب ألا يستسلم المرء أبدًا.
abdan
yajib ‘alaa yastaslim almar‘ abdan.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
حقًا
هل يمكنني أن أؤمن بذلك حقًا؟
hqan
hal yumkinuni ‘an ‘uwmin bidhalik hqan؟
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/96228114.webp
الآن
هل أتصل به الآن؟
alan
hal ‘atasil bih alana?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/52601413.webp
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
fi albayt
al‘umur ‘ajmal fi albayta!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!