Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/57758983.webp
نصف
الكأس نصف فارغ.
nisf
alkas nisf farghi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
جدًا
الطفل جائع جدًا.
jdan
altifl jayie jdan.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
lil‘asfal
hum yanzurun ‘ily lil‘asfala.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
قريبًا
سيتم فتح مبنى تجاري هنا قريبًا.
qryban
sayatimu fath mabnan tijariin huna qryban.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.
dakhil
aliathnayn qadimayn min aldaakhila.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
تقريبًا
كنت قد أصبت تقريبًا!
tqryban
kunt qad ‘asabt tqryban!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/166071340.webp
خارجًا
هي تخرج من الماء.
kharjan
hi takhruj min alma‘i.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
إلى أين
إلى أين تذهب الرحلة؟
‘iilaa ‘ayn
‘iilaa ‘ayn tadhhab alrihlatu?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.
tqryban
alkhazaan tqryban fargh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
أيضًا
الكلب مسموح له أيضًا بالجلوس على الطاولة.
aydan
alkalb masmuh lah aydan bialjulus ealaa altaawilati.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
حول
يجب عدم التحدث حول المشكلة.
hawl
yajib eadam altahaduth hawl almushkilati.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
كثيرًا
هو عمل كثيرًا دائمًا.
kthyran
hu eamal kthyran dayman.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.