Từ vựng
Học trạng từ – Ả Rập

قريبًا
سيتم فتح مبنى تجاري هنا قريبًا.
qryban
sayatimu fath mabnan tijariin huna qryban.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
fi kuli makan
alblastik mawjud fi kuli makani.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

مجددًا
هو يكتب كل شيء مجددًا.
mjddan
hu yaktub kula shay‘ mjddan.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

الآن
هل أتصل به الآن؟
alan
hal ‘atasil bih alana?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

إلى
هم يقفزون إلى الماء.
‘iilaa
hum yaqfizun ‘iilaa alma‘i.
vào
Họ nhảy vào nước.

خارج
يود الخروج من السجن.
kharij
yawadu alkhuruj min alsajna.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

قبل
كانت أسمن قبل من الآن.
qabl
kanat ‘asman qabl min alan.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

جميع
هنا يمكنك رؤية جميع أعلام العالم.
jamie
huna yumkinuk ruyat jamie ‘aelam alealami.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
abdan
hal khasirat abdan kula ‘amwalik fi al‘ashim?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

نصف
الكأس نصف فارغ.
nisf
alkas nisf farghi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

مرة أخرى
التقيا مرة أخرى.
maratan ‘ukhraa
altaqaya maratan ‘ukhraa.
lại
Họ gặp nhau lại.
