Từ vựng

Học trạng từ – Thái

cms/adverbs-webp/84417253.webp
ลงมา
พวกเขามองลงมาที่ฉัน
lngmā

phwk k̄heā mxng lng mā thī̀ c̄hạn


xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
นิดหน่อย
ฉันอยากได้เพิ่มนิดหน่อย
nidh̄ǹxy

c̄hạn xyāk dị̂ pheìm nidh̄ǹxy


một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ในเช้าวัน
ฉันรู้สึกเครียดในการทำงานในเช้าวัน
nı chêā wạn

c̄hạn rū̂s̄ụk kherīyd nı kār thảngān nı chêā wạn


vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
มากขึ้น
เด็กที่อายุมากกว่าได้รับเงินเดือนมากขึ้น
māk k̄hụ̂n

dĕk thī̀ xāyu mākkẁā dị̂ rạb ngeindeụ̄xn māk k̄hụ̂n


nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
ทุกที่
พลาสติกอยู่ทุกที่
thuk thī̀

phlās̄tik xyū̀ thuk thī̀


mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
ก่อน
เธออ้วนกว่าที่เป็นตอนนี้
k̀xn

ṭhex x̂wn kẁā thī̀ pĕn txn nī̂


trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ลงไป
พวกเขากระโดดลงไปในน้ำ
lngpị

phwk k̄heā kradod lng pị nı n̂ả


vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ออก
เด็กที่ป่วยไม่อนุญาตให้ออกไปข้างนอก
xxk

dĕk thī̀ p̀wy mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ xxk pị k̄ĥāng nxk


ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
บน
เขาปีนขึ้นหลังคาและนั่งบนนั้น
bn

k̄heā pīn k̄hụ̂n h̄lạngkhā læa nạ̀ng bn nận


trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
ขึ้น
เขาปีนเขาขึ้น
k̄hụ̂n

k̄heā pīn k̄heā k̄hụ̂n


lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
อีกครั้ง
พวกเขาเจอกันอีกครั้ง
xīk khrậng

phwk k̄heā cex kạn xīk khrậng


lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
ลง
เธอกระโดดลงน้ำ
lng

ṭhex kradod lng n̂ả


xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.