Từ vựng

Học trạng từ – Albania

cms/adverbs-webp/121564016.webp
gjatë
Unë duhej të prisja gjatë në dhomën e pritjes.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
gjithashtu
Qeni gjithashtu lejohet të ulet në tavolinë.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
shumë
Fëmija është shumë i uritur.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
diku
Një lepur ka fshehur diku.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
së bashku
Të dy pëlqejnë të luajnë së bashku.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
poshtë
Ai fluturon poshtë në luginë.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
përgjatë
Ajo dëshiron të kalojë rrugën me skuter përgjatë.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
kurdo
Mund të na telefononi kurdo.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
tashmë
Shtëpia është tashmë e shitur.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
tashmë
Ai është fjetur tashmë.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
në mëngjes
Duhet të ngrihem herët në mëngjes.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
përsëri
Ai shkruan gjithçka përsëri.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.