Từ vựng

Học trạng từ – Tamil

cms/adverbs-webp/142522540.webp
கடந்து
அவள் ஸ்கூட்டரை கொண்டு தெருவை கடந்து செல்ல விரும்புகிறாள்.
Kaṭantu
avaḷ skūṭṭarai koṇṭu teruvai kaṭantu cella virumpukiṟāḷ.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
ஏற்கனவே
வீடு ஏற்கனவே விற்று விட்டது.
Ēṟkaṉavē
vīṭu ēṟkaṉavē viṟṟu viṭṭatu.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
மேலும்
அவள் நண்பியும் மது குடிக்கின்றாள்.
Mēlum
avaḷ naṇpiyum matu kuṭikkiṉṟāḷ.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
எங்கு
நீ எங்கு?
Eṅku
nī eṅku?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
பாதி
காசு பாதி காலியாக உள்ளது.
Pāti
kācu pāti kāliyāka uḷḷatu.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
உண்மையில்
நான் உண்மையில் அதை நம்ப முடியுமா?
Uṇmaiyil
nāṉ uṇmaiyil atai nampa muṭiyumā?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/76773039.webp
அதிகமாக
எனக்கு வேலை அதிகமாக வருகின்றது.
Atikamāka
eṉakku vēlai atikamāka varukiṉṟatu.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
அதிகம்
பெரிய குழந்தைகள் அதிகம் கைமாத்து பெறுகின்றன.
Atikam
periya kuḻantaikaḷ atikam kaimāttu peṟukiṉṟaṉa.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
விட்டு
அவன் வேட்டையை விட்டு செல்கின்றான்.
Viṭṭu
avaṉ vēṭṭaiyai viṭṭu celkiṉṟāṉ.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
சுற்றியும்
ஒரு பிரச்சினை சுற்றியும் பேச வேண்டாம்.
Cuṟṟiyum
oru piracciṉai cuṟṟiyum pēca vēṇṭām.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
சரியாக
சொல் சரியாக விளக்கப்படவில்லை.
Cariyāka
col cariyāka viḷakkappaṭavillai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ஏற்கனவே
அவன் ஏற்கனவே தூங்கினான்.
Ēṟkaṉavē
avaṉ ēṟkaṉavē tūṅkiṉāṉ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.