Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

жакшы
Ал жакшы наристе.
jakşı
Al jakşı nariste.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
bir jerde
Zayık bir jerde jaşırgan.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

кайга
Саяхат кайга барат?
kayga
Sayahat kayga barat?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda
Al üygö çıkıp, uşunda oturat.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

ошондой
Олордун кыз достук ошондой чарбак жатат.
oşondoy
Olordun kız dostuk oşondoy çarbak jatat.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
emes
Men kököryotköçtü süyöm emes.
không
Tôi không thích xương rồng.

сыртта
Биз бүгүн сыртта тамактайбыз.
sırtta
Biz bügün sırtta tamaktaybız.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

жазганда
Аял бала жазганда ойгонду.
jazganda
Ayal bala jazganda oygondu.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

кече
Кече көп жаанып жаткан.
keçe
Keçe köp jaanıp jatkan.
hôm qua
Mưa to hôm qua.

чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?
çındıgında
Men bulga çındıgında işenerçi?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
tömöngö
Al suuga tömöngö tuştuk.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
