Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
sırtka
Naskarduu bala sırtka çıga albayt.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

кече
Кече көп жаанып жаткан.
keçe
Keçe köp jaanıp jatkan.
hôm qua
Mưa to hôm qua.

ошондой
Олордун кыз достук ошондой чарбак жатат.
oşondoy
Olordun kız dostuk oşondoy çarbak jatat.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda
Al murda çoŋrok bolgon.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

азыраак
Мен азыраак көп каалайм.
azıraak
Men azıraak köp kaalaym.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

ошондой эле
Ит ошондой эле столдо отурган болот.
oşondoy ele
İt oşondoy ele stoldo oturgan bolot.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.

аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
arkasına
Al jalbıraktı arkasına alat.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
öz arkasında
Bul jerde öz arkasında köl bolgon.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

төмөнгө
Алар мага төмөнгө карап жатат.
tömöngö
Alar maga tömöngö karap jatat.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

буга чейин
Уй буга чейин сатылган.
buga çeyin
Uy buga çeyin satılgan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
öte köp
Al öte köp iştegen bolot.