Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/155080149.webp
эмнеге
Балдар эмнеге барыбыр булдай болгонун билгиш каалайт.
emnege
Baldar emnege barıbır bulday bolgonun bilgiş kaalayt.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda
Al murda çoŋrok bolgon.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
тегерексиз
Күн энергиясы тегерексиз.
tegereksiz
Kün energiyası tegereksiz.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
тездер
Бул жерде тездер сот мекендери ачылат.
tezder
Bul jerde tezder sot mekenderi açılat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
sırtka
Al adam turmadan sırtka çıgışı kelet.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
эч кандай жерге эмес
Бул жолдор эч кандай жерге барбайт.
eç kanday jerge emes
Bul joldor eç kanday jerge barbayt.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
жакындоо
Мен жакындоо табып жаттым!
jakındoo
Men jakındoo tabıp jattım!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/81256632.webp
айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
aylanıp
Masele boyunça aylanıp sözdömöy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
jogorugo
Al taanı jogorugo katıp jatat.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
birge
Eki adam birge oynoygo jakşı köröt.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
төмөнгө
Алар мага төмөнгө карап жатат.
tömöngö
Alar maga tömöngö karap jatat.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!