Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/71970202.webp
жакшы
Ал жакшы наристе.
jakşı
Al jakşı nariste.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
bir jerde
Zayık bir jerde jaşırgan.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
кайга
Саяхат кайга барат?
kayga
Sayahat kayga barat?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda
Al üygö çıkıp, uşunda oturat.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
ошондой
Олордун кыз достук ошондой чарбак жатат.
oşondoy
Olordun kız dostuk oşondoy çarbak jatat.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
emes
Men kököryotköçtü süyöm emes.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
сыртта
Биз бүгүн сыртта тамактайбыз.
sırtta
Biz bügün sırtta tamaktaybız.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
жазганда
Аял бала жазганда ойгонду.
jazganda
Ayal bala jazganda oygondu.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
кече
Кече көп жаанып жаткан.
keçe
Keçe köp jaanıp jatkan.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?
çındıgında
Men bulga çındıgında işenerçi?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/38720387.webp
төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
tömöngö
Al suuga tömöngö tuştuk.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
буга чейин
Уй буга чейин сатылган.
buga çeyin
Uy buga çeyin satılgan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.