Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/57457259.webp
сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
sırtka

Naskarduu bala sırtka çıga albayt.


ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
кече
Кече көп жаанып жаткан.
keçe

Keçe köp jaanıp jatkan.


hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
ошондой
Олордун кыз достук ошондой чарбак жатат.
oşondoy

Olordun kız dostuk oşondoy çarbak jatat.


cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda

Al murda çoŋrok bolgon.


trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азыраак
Мен азыраак көп каалайм.
azıraak

Men azıraak köp kaalaym.


một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ошондой эле
Ит ошондой эле столдо отурган болот.
oşondoy ele

İt oşondoy ele stoldo oturgan bolot.


cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri

Eki adam içeri kelip jatat.


vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
arkasına

Al jalbıraktı arkasına alat.


đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
öz arkasında

Bul jerde öz arkasında köl bolgon.


luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
төмөнгө
Алар мага төмөнгө карап жатат.
tömöngö

Alar maga tömöngö karap jatat.


xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
буга чейин
Уй буга чейин сатылган.
buga çeyin

Uy buga çeyin satılgan.


đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
öte köp

Al öte köp iştegen bolot.


quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.