Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/102260216.webp
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
erteŋ
Eç kim bilbeyt erteŋ emne bolot.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
birge
Eki adam birge oynoygo jakşı köröt.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
алгачында
Ал алгачында уктап жатат.
algaçında
Al algaçında uktap jatat.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
aylanıp
Masele boyunça aylanıp sözdömöy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
бир жолу
Сен бир жолу акцияларга бардык акчаларыңды жоготконсуңбу?
bir jolu
Sen bir jolu aktsiyalarga bardık akçalarıŋdı jogotkonsuŋbu?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
jogorugo
Al taanı jogorugo katıp jatat.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
төмөнгө
Алар мага төмөнгө карап жатат.
tömöngö
Alar maga tömöngö karap jatat.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азыраак
Мен азыраак көп каалайм.
azıraak
Men azıraak köp kaalaym.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
кайга
Саяхат кайга барат?
kayga
Sayahat kayga barat?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
буга чейин
Уй буга чейин сатылган.
buga çeyin
Uy buga çeyin satılgan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
öz arkasında
Bul jerde öz arkasında köl bolgon.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.