Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/154535502.webp
Avahiyek tijarî li vir zû vekirî dibe.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
tenê
Ez şevê tenê hûn dikim.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
niha
Ez divê wî niha bêjim?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
jor
Ew li ser çiyayê diçe jor.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
bo kû
Safar bo kû diçe?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
hevdu
Em di komeke biçûk de hevdu hîn dikin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
tiştek
Ez tiştekî balkêş dibînim!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/178519196.webp
rojbaş
Ez divê rojbaş bilind bim.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
berê
Mal berê hatiye firotin.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
pir caran
Em divê pir caran hevdu bibînin!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
bi rastî
Pejvajoyê bi rastî nehatiye nivîsîn.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
derve
Ew ji avê derdikeve.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.