Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/133226973.webp
тек
Ол тек оянды.
tek
Ol tek oyandı.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
жоқ
Маған кәктай сүйікті жоқ.
joq
Mağan käktay süyikti joq.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
қашан
Ол қашан қоңырау шалады?
qaşan
Ol qaşan qoñıraw şaladı?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азырақ
Маған азырақ көбірек келеді.
azıraq
Mağan azıraq köbirek keledi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ішіне
Ол ішіне кіреді немесе шығады ма?
işine
Ol işine kiredi nemese şığadı ma?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/54073755.webp
үстінде
Ол үйдің дамына шығып, оның үстінде отырады.
üstinde
Ol üydiñ damına şığıp, onıñ üstinde otıradı.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
шығу
Ол судан шығады.
şığw
Ol swdan şığadı.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
өте
Бала өте ашық.
öte
Bala öte aşıq.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
шынымен
Мен шынымен бұны сене аламын ба?
şınımen
Men şınımen bunı sene alamın ba?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/84417253.webp
төменге
Олар маған төменге қарайды.
tömenge
Olar mağan tömenge qaraydı.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
әлдеқашан
Ол әлдеқашан ұйықты.
äldeqaşan
Ol äldeqaşan uyıqtı.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
күні бойы
Ананың күні бойы жұмыс істеу керек.
küni boyı
Ananıñ küni boyı jumıs istew kerek.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.