Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/54073755.webp
үстінде
Ол үйдің дамына шығып, оның үстінде отырады.
üstinde
Ol üydiñ damına şığıp, onıñ üstinde otıradı.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
жеке
Мен кешкі уақытты жеке айналысамын.
jeke
Men keşki waqıttı jeke aynalısamın.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
бірақ
Үй кіші, бірақ романтикалық.
biraq
Üy kişi, biraq romantïkalıq.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
тамырда
Мақсат тамырда.
tamırda
Maqsat tamırda.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ішіне
Ол ішіне кіреді немесе шығады ма?
işine
Ol işine kiredi nemese şığadı ma?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
кез келген уақытта
Сіз бізге кез келген уақытта қоңырау шалуға болады.
kez kelgen waqıtta
Siz bizge kez kelgen waqıtta qoñıraw şalwğa boladı.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
қазір
Үй қазір сатылған.
qazir
Üy qazir satılğan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ішіне
Екеуі ішіне келеді.
işine
Ekewi işine keledi.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
төменге
Олар маған төменге қарайды.
tömenge
Olar mağan tömenge qaraydı.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
жарты
Стакан жарты бос.
jartı
Stakan jartı bos.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
барлығы
Мұнда әлемдік байрақтардың барлығын көре аласыз.
barlığı
Munda älemdik bayraqtardıñ barlığın köre alasız.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
жақында
Ол жақында үйге бара алады.
jaqında
Ol jaqında üyge bara aladı.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.