Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/76773039.webp
тым
Маған бұл жұмыс тым келеді.
tım
Mağan bul jumıs tım keledi.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
барлығы
Мұнда әлемдік байрақтардың барлығын көре аласыз.
barlığı
Munda älemdik bayraqtardıñ barlığın köre alasız.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
жақында
Мұнда сауда үйі жақында ашылады.
jaqında
Munda sawda üyi jaqında aşıladı.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
үйге
Әскері үйге өз ойшылығына келгісі келеді.
üyge
Äskeri üyge öz oyşılığına kelgisi keledi.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
қашан
Ол қашан қоңырау шалады?
qaşan
Ol qaşan qoñıraw şaladı?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/54073755.webp
үстінде
Ол үйдің дамына шығып, оның үстінде отырады.
üstinde
Ol üydiñ damına şığıp, onıñ üstinde otıradı.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.