Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/75164594.webp
жиі
Торнадоларды жиі көрмейміз.
jïi
Tornadolardı jïi körmeymiz.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
шығу
Ол судан шығады.
şığw
Ol swdan şığadı.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
бір неше
Мен бір неше қызықты көрдім!
bir neşe
Men bir neşe qızıqtı kördim!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ертең
Ешкім ертең не болатынын білмейді.
erteñ
Eşkim erteñ ne bolatının bilmeydi.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
қайта
Олар қайта кездесті.
qayta
Olar qayta kezdesti.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
соғысқанда
Бұл адамдар әртүрлі, бірақ соғысқанда оптимистік!
soğısqanda
Bul adamdar ärtürli, biraq soğısqanda optïmïstik!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!