Từ vựng

Học trạng từ – Phần Lan

cms/adverbs-webp/98507913.webp
kaikki
Täällä voit nähdä kaikki maailman liput.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
alas
Hän lentää alas laaksoon.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
koskaan
Oletko koskaan menettänyt kaikkia rahojasi osakkeisiin?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
erittäin
Lapsi on erittäin nälkäinen.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ulos
Sairas lapsi ei saa mennä ulos.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.