Từ vựng

Học trạng từ – Bengal

cms/adverbs-webp/96228114.webp
এখন
আমি কি তাকে এখন ফোন করব?
Ēkhana
āmi ki tākē ēkhana phōna karaba?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ভিতরে
ও ভিতরে যাচ্ছে না বের হচ্ছে?
Bhitarē
ō bhitarē yācchē nā bēra hacchē?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/132451103.webp
একবার
একবার, মানুষ গুহায় বাস করত।
Ēkabāra
ēkabāra, mānuṣa guhāẏa bāsa karata.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ওখানে
লক্ষ্য ওখানে আছে।
Ōkhānē
lakṣya ōkhānē āchē.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
সর্বদা
এখানে সর্বদা একটি হ্রদ ছিল।
Sarbadā
ēkhānē sarbadā ēkaṭi hrada chila.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
সর্বত্র
প্লাস্টিক সর্বত্র আছে।
Sarbatra
plāsṭika sarbatra āchē.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
অনেক
আমি সত্যিই অনেক পড়ি।
Anēka
āmi satyi‘i anēka paṛi.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
সব
এখানে আপনি পৃথিবীর সব পতাকা দেখতে পারেন।
Saba
ēkhānē āpani pr̥thibīra saba patākā dēkhatē pārēna.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ওয়ে
কুকুরটি ওয়ে টেবিলে বসতে পারে।
Ōẏē
kukuraṭi ōẏē ṭēbilē basatē pārē.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
প্রায়
ট্যাংকটি প্রায় খালি।
Prāẏa
ṭyāṅkaṭi prāẏa khāli.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
নিচে
সে জলে নিচে লাফ দেয়।
Nicē
sē jalē nicē lāpha dēẏa.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
সম্পূর্ণ
তিনি সম্পূর্ণ পাতলা।
Sampūrṇa
tini sampūrṇa pātalā.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.