Từ vựng

Học trạng từ – Adygea

cms/adverbs-webp/166784412.webp
когда-либо
Вы когда-либо теряли все свои деньги на акциях?
kogda-libo
Vy kogda-libo teryali vse svoi den‘gi na aktsiyakh?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
почти
Бак почти пуст.
pochti
Bak pochti pust.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
никуда
Эти следы ведут никуда.
nikuda
Eti sledy vedut nikuda.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
уже
Он уже спит.
uzhe
On uzhe spit.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
туда
Идите туда, затем спросите снова.
tuda
Idite tuda, zatem sprosite snova.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
уже
Дом уже продан.
uzhe
Dom uzhe prodan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
также
Ее подруга также пьяна.
takzhe
Yeye podruga takzhe p‘yana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.