Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/118228277.webp
ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
iekšā
Viņi lec iekšā ūdenī.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
vairāk
Vecāki bērni saņem vairāk kabatas naudas.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.