Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/135100113.webp
vienmēr
Šeit vienmēr ir bijis ezers.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
ļoti
Bērns ir ļoti izsalcis.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
arī
Suns arī drīkst sēdēt pie galda.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.