Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/38216306.webp
arī
Viņas draudzene arī ir piedzērusies.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
viens
Es vakaru baudu viens pats.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
visur
Plastmasa ir visur.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.