Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/54073755.webp
врз тоа
Тој се качува на покривот и седи врз тоа.
vrz toa
Toj se kačuva na pokrivot i sedi vrz toa.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
внатре
Двете влегуваат внатре.
vnatre
Dvete vleguvaat vnatre.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
зошто
Децата сакаат да знаат зошто сè е така.
zošto
Decata sakaat da znaat zošto sè e taka.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
кога
Кога таа ќе ја повика?
koga
Koga taa ḱe ja povika?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/111290590.webp
исто
Тие луѓе се различни, но исто така оптимистични!
isto
Tie luǵe se različni, no isto taka optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Уживам во вечерта сам.
sam
Uživam vo večerta sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
често
Торнадата не се гледаат често.
često
Tornadata ne se gledaat često.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
надвор
Тој го носи пленот надвор.
nadvor
Toj go nosi plenot nadvor.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
повторно
Тој сè пишува повторно.
povtorno
Toj sè pišuva povtorno.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.