Từ vựng

Học trạng từ – Punjab

cms/adverbs-webp/99516065.webp
ਉੱਪਰ
ਉਹ ਪਹਾੜੀ ਉੱਤੇ ਚੜ੍ਹ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Upara

uha pahāṛī utē caṛha rihā hai.


lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ਰਾਤ ਨੂੰ
ਚੰਦਰਮਾ ਰਾਤ ਨੂੰ ਚਮਕਦਾ ਹੈ।
Rāta nū

cadaramā rāta nū camakadā hai.


vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
ਹਰ ਜਗ੍ਹਾ
ਪਲਾਸਟਿਕ ਹਰ ਜਗ੍ਹਾ ਹੈ।
Hara jag‘hā

palāsaṭika hara jag‘hā hai.


mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
ਸਾਰੇ
ਇਥੇ ਤੁਸੀਂ ਸਾਰੇ ਜਗਤ ਦੇ ਝੰਡੇ ਦੇਖ ਸਕਦੇ ਹੋ।
Sārē

ithē tusīṁ sārē jagata dē jhaḍē dēkha sakadē hō.


tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
ਸਹੀ
ਸ਼ਬਦ ਸਹੀ ਤਰੀਕੇ ਨਾਲ ਸਪੇਲ ਨਹੀਂ ਕੀਤਾ ਗਿਆ।
Sahī

śabada sahī tarīkē nāla sapēla nahīṁ kītā gi‘ā.


đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
ਬੱਸ
ਉਹ ਬੱਸ ਜਾਗ ਗਈ।
Basa

uha basa jāga ga‘ī.


vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
ਕੁਝ
ਮੈਂ ਕੁਝ ਦਿਲਚਸਪ ਦੇਖ ਰਿਹਾ ਹਾਂ!
Kujha

maiṁ kujha dilacasapa dēkha rihā hāṁ!


cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ਹੁਣ
ਮੈਂ ਉਸਨੂੰ ਹੁਣ ਕਾਲ ਕਰੂੰ?
Huṇa

maiṁ usanū huṇa kāla karū?


bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
ਲਗਭਗ
ਟੈਂਕ ਲਗਭਗ ਖਾਲੀ ਹੈ।
Lagabhaga

ṭaiṅka lagabhaga khālī hai.


gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
ਥੋੜਾ
ਮੈਂ ਥੋੜਾ ਹੋਰ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹਾਂ।
Thōṛā

maiṁ thōṛā hōra cāhudā hāṁ.


một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
ਬਹੁਤ
ਬੱਚਾ ਬਹੁਤ ਭੂਖਾ ਹੈ।
Bahuta

bacā bahuta bhūkhā hai.


rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ਕਦੀ ਨਹੀਂ
ਇਕ ਨੂੰ ਕਦੀ ਨਹੀਂ ਹਾਰ ਮੰਨੀ ਚਾਹੀਦੀ।
Kadī nahīṁ

ika nū kadī nahīṁ hāra manī cāhīdī.


chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.