Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/134906261.webp
jau
Namai jau parduoti.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
per
Ji nori peržengti gatvę su paspirtukų.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
vėl
Jie susitiko vėl.

lại
Họ gặp nhau lại.