Từ vựng

Litva – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/141785064.jpg
cms/vocabulary-adverbs/41930336.jpg
cms/vocabulary-adverbs/84417253.jpg
cms/vocabulary-adverbs/124269786.jpg