Từ vựng

Litva – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/178180190.jpg
cms/vocabulary-adverbs/77731267.jpg
cms/vocabulary-adverbs/111290590.jpg
cms/vocabulary-adverbs/141168910.jpg