Từ vựng

Thụy Điển – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/142768107.jpg
cms/vocabulary-adverbs/155080149.jpg
cms/vocabulary-adverbs/98507913.jpg
cms/vocabulary-adverbs/22328185.jpg