Từ vựng

Telugu – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/178653470.jpg
cms/vocabulary-adverbs/135100113.jpg
cms/vocabulary-adverbs/132151989.jpg
cms/vocabulary-adverbs/178519196.jpg