Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/98507913.webp
అన్నీ
ఇక్కడ ప్రపంచంలోని అన్నీ జెండాలు చూడవచ్చు.
Annī
ikkaḍa prapan̄canlōni annī jeṇḍālu cūḍavaccu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
మళ్ళీ
ఆయన అన్నిటినీ మళ్ళీ రాస్తాడు.
Maḷḷī
āyana anniṭinī maḷḷī rāstāḍu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
అక్కడికి
ఆయన ఆహారానికి అక్కడికి తీసుకుపోతున్నాడు.
Akkaḍiki
āyana āhārāniki akkaḍiki tīsukupōtunnāḍu.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
చాలా
ఆయన ఎలాంటిది చాలా పనులు చేసాడు.
Cālā
āyana elāṇṭidi cālā panulu cēsāḍu.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
సరిగా
పదం సరిగా రాయలేదు.
Sarigā
padaṁ sarigā rāyalēdu.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
ముందు
తను ఇప్పుడు కంటే ముందు చాలా సంపూర్ణంగా ఉంది.
Mundu
tanu ippuḍu kaṇṭē mundu cālā sampūrṇaṅgā undi.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
అక్కడ
గమ్యస్థానం అక్కడ ఉంది.
Akkaḍa
gamyasthānaṁ akkaḍa undi.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
మళ్ళీ
వారు మళ్ళీ కలిశారు.
Maḷḷī
vāru maḷḷī kaliśāru.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
ఎప్పుడు
ఆమె ఎప్పుడు ఫోన్ చేస్తుంది?
Eppuḍu
āme eppuḍu phōn cēstundi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ఉదయంలో
నాకు ఉదయంలో పనులో చాలా ఆతడం ఉంది.
Udayanlō
nāku udayanlō panulō cālā ātaḍaṁ undi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
బయట
మేము ఈరోజు బయట తింటాము.
Bayaṭa
mēmu īrōju bayaṭa tiṇṭāmu.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ఎప్పుడూ
ఒకరు ఎప్పుడూ ఓపికపడకూడదు.
Eppuḍū
okaru eppuḍū ōpikapaḍakūḍadu.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.