Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/7769745.webp
మళ్ళీ
ఆయన అన్నిటినీ మళ్ళీ రాస్తాడు.
Maḷḷī
āyana anniṭinī maḷḷī rāstāḍu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
దాని పై
ఆయన కూడిపైకి ఏరుకుంటాడు మరియు దాని పై కూర్చునుంటాడు.
Dāni pai
āyana kūḍipaiki ērukuṇṭāḍu mariyu dāni pai kūrcunuṇṭāḍu.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ఎప్పుడు
మీరు ఎప్పుడు అంత పైన మీ డబ్బులను కోల్పోయారా?
Eppuḍu
mīru eppuḍu anta paina mī ḍabbulanu kōlpōyārā?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
బయటకు
అనారోగ్య బాలుడు బయటకు వెళ్ళడం అనుమతించబడదు.
Bayaṭaku
anārōgya bāluḍu bayaṭaku veḷḷaḍaṁ anumatin̄cabaḍadu.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
ఎప్పుడైనా
మీరు ఎప్పుడైనా మాకు కాల్ చేయవచ్చు.
Eppuḍainā
mīru eppuḍainā māku kāl cēyavaccu.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
కాని
ఇల్లు చిన్నది కాని రోమాంటిక్.
Kāni
illu cinnadi kāni rōmāṇṭik.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
ఎందుకు
పిల్లలు అన్నిటి ఎలా ఉందో అని తెలుసుకోవాలని ఉంటుంది.
Enduku
pillalu anniṭi elā undō ani telusukōvālani uṇṭundi.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
కూడా
ఆమె స్నేహితురాలు కూడా మద్యపానం చేసింది.
Kūḍā
āme snēhiturālu kūḍā madyapānaṁ cēsindi.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
అన్నీ
ఇక్కడ ప్రపంచంలోని అన్నీ జెండాలు చూడవచ్చు.
Annī
ikkaḍa prapan̄canlōni annī jeṇḍālu cūḍavaccu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
సరిగా
పదం సరిగా రాయలేదు.
Sarigā
padaṁ sarigā rāyalēdu.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
కింద
అతను పైనుండి కింద పడుతున్నాడు.
Kinda
atanu painuṇḍi kinda paḍutunnāḍu.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
మళ్ళీ
వారు మళ్ళీ కలిశారు.
Maḷḷī
vāru maḷḷī kaliśāru.
lại
Họ gặp nhau lại.