Từ vựng

Học trạng từ – Thái

cms/adverbs-webp/121564016.webp
นาน
ฉันต้องรอนานในห้องรอ
Nān
c̄hạn t̂xng rx nān nı h̄̂xng rx
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ที่ไหน
คุณอยู่ที่ไหน?
Thī̀h̄ịn
khuṇ xyū̀ thī̀h̄ịn?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/29115148.webp
แต่
บ้านมันเล็กแต่โรแมนติก
tæ̀
b̂ān mạn lĕk tæ̀ ro mæn tik
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ไม่เคย
คนควรไม่เคยยอมแพ้
mị̀ khey
khn khwr mị̀ khey yxm phæ̂
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ที่บ้าน
ทหารต้องการกลับบ้านเพื่อครอบครัวของเขา
thī̀ b̂ān
thh̄ār t̂xngkār klạb b̂ān pheụ̄̀x khrxbkhrạw k̄hxng k̄heā
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
เมื่อวาน
ฝนตกหนักเมื่อวาน
meụ̄̀x wān
f̄n tkh̄nạk meụ̄̀x wān
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ที่ใดที่หนึ่ง
กระต่ายซ่อนตัวที่ใดที่หนึ่ง
thī̀ dı thī̀ h̄nụ̀ng
krat̀āy s̀xn tạw thī̀ dı thī̀ h̄nụ̀ng
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ด้านนอก
เรากำลังทานอาหารด้านนอกวันนี้
D̂ān nxk
reā kảlạng thān xāh̄ār d̂ān nxk wạn nī̂
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
เร็ว ๆ นี้
อาคารพาณิชย์จะถูกเปิดที่นี่เร็ว ๆ นี้
rĕw «nī̂
xākhār phāṇichy̒ ca t̄hūk peid thī̀ nī̀ rĕw «nī̂
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
เกือบ ๆ
ฉันยิงเกือบ ๆ!
keụ̄xb «
c̄hạn ying keụ̄xb «!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
นิดหน่อย
ฉันอยากได้เพิ่มนิดหน่อย
nidh̄ǹxy
c̄hạn xyāk dị̂ pheìm nidh̄ǹxy
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ในเช้าวัน
ฉันรู้สึกเครียดในการทำงานในเช้าวัน
nı chêā wạn
c̄hạn rū̂s̄ụk kherīyd nı kār thảngān nı chêā wạn
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.