Từ vựng

Học trạng từ – Pháp

cms/adverbs-webp/96549817.webp
loin
Il emporte la proie au loin.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
autour
On ne devrait pas tourner autour d‘un problème.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
en haut
Il grimpe la montagne en haut.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
seul
Je profite de la soirée tout seul.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
en bas
Ils me regardent d‘en bas.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
aussi
Le chien est aussi autorisé à s‘asseoir à la table.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hier
Il a beaucoup plu hier.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
bientôt
Elle peut rentrer chez elle bientôt.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
quelque chose
Je vois quelque chose d‘intéressant!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
très
L‘enfant a très faim.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ensemble
Nous apprenons ensemble dans un petit groupe.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
en bas
Il tombe d‘en haut.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.