Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/57457259.webp
назовні
Хвора дитина не може виходити назовні.
nazovni
Khvora dytyna ne mozhe vykhodyty nazovni.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
також
Собака також може сидіти за столом.
takozh
Sobaka takozh mozhe sydity za stolom.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
досить
Вона досить струнка.
dosytʹ
Vona dosytʹ strunka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
трохи
Я хочу трохи більше.
trokhy
YA khochu trokhy bilʹshe.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
дуже
Дитина дуже голодна.
duzhe
Dytyna duzhe holodna.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
занадто
Робота стає для мене занадто великою.
zanadto
Robota staye dlya mene zanadto velykoyu.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
але
Будинок маленький, але романтичний.
ale
Budynok malenʹkyy, ale romantychnyy.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
там
Йдіть там, потім запитайте знову.
tam
Yditʹ tam, potim zapytayte znovu.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
зараз
Маю його зараз телефонувати?
zaraz
Mayu yoho zaraz telefonuvaty?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
не
Мені не подобається кактус.
ne
Meni ne podobayetʹsya kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
через
Вона хоче перейти дорогу на скутері.
cherez
Vona khoche pereyty dorohu na skuteri.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
вниз
Вона стрибає вниз у воду.
vnyz
Vona strybaye vnyz u vodu.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.