Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/128130222.webp
разом
Ми вчимося разом у маленькій групі.
razom
My vchymosya razom u malenʹkiy hrupi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
обходити
Не слід обходити проблему.
obkhodyty
Ne slid obkhodyty problemu.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
зараз
Маю його зараз телефонувати?
zaraz
Mayu yoho zaraz telefonuvaty?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/164633476.webp
знову
Вони зустрілися знову.
znovu
Vony zustrilysya znovu.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
вниз
Вона стрибає вниз у воду.
vnyz
Vona strybaye vnyz u vodu.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
напів
Склянка напів порожня.
napiv
Sklyanka napiv porozhnya.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
досить
Вона досить струнка.
dosytʹ
Vona dosytʹ strunka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
занадто багато
Він завжди працював занадто багато.
zanadto bahato
Vin zavzhdy pratsyuvav zanadto bahato.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
майже
Бак майже порожній.
mayzhe
Bak mayzhe porozhniy.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
коли-небудь
Ви коли-небудь губили всі свої гроші на акціях?
koly-nebudʹ
Vy koly-nebudʹ hubyly vsi svoyi hroshi na aktsiyakh?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/132510111.webp
вночі
Місяць світить вночі.
vnochi
Misyatsʹ svitytʹ vnochi.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
також
Її подруга також п‘яна.
takozh
Yiyi podruha takozh p‘yana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.