Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/118228277.webp
ውጭ
ኣብ ኣህላ እንታይ ውጭ ንምዝውጽእ ይፈልጥ።
wič
ab ähla intay wič nəm-zəwṣ‘ä yə-fəlṭ‘.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
እንዲሁም
ኣውጺኢን እንዲሁም ኣብ ማዕዶ ንቆም ይኽእል።
əndihuṃ
awṣi‘ən əndihuṃ ab ma‘ədo nḳom yəḫ‘əl.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ውግእ
ዛ ምሽጋግርና ውግእ ንብሎም።
wəgəʕ
za məʃəgagərna wəgəʕ nəblom.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ብዝይነት
ደጋግሞ ብዝይነት ክንበልክን ኣለና።
bə.zəjˈnət
dəˈgag.mo bə.zəjˈnət kən.bəlˌkən ʔaˌlə.na.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/57758983.webp
በኽር
ገላሱ በኽር እዩ!
bəxär
gälasu bəxär ‘äyu!
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
እቲ ላዕሊ
እቲ ላዕሊ ክብረት እዩ።
eti ləʕəli
eti ləʕəli kəbrət eyu.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
ብዙሕ
ብዙሕ ኣነ ንኽራእ።
bə‘zuħ
bə‘zuħ ʔanə nə‘kʰraʔ.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ኣብ በዓል
ኣብ በዓል ብትኹልና ክትሰፍሕ።
ab bəʕal
ab bəʕal bətḥulna kətsəfəḥ.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ንጉሆ
ንጉሆ እንታይ ይረጋገጥ ክኾነ።
nəguho
nəguho ntay yrəgag‘t konə.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
ቶሎ
ባይነስ ህንፃ ቶሎ ኣብ ኣብዚ ይነቐል።
tolo
baynəs hənsta tolo ʔab ʔabzi jənqəl.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
ኣለምኒ
ቤት ኣለምኒ ተሸጠ።
ʔalɛmnɪ
bɛt ʔalɛmnɪ tɛʃɛtʊ.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ነቲ
ዘቤቱ ዝንጣጣል እዩ፣ ነቲ ሞያሊስኻ!
ˈnɛtɪ
zəˈbɛtu zɪnˌtːaˌtːal ˈʔe.ju, ˈnɛtɪ moˌjaˈlɪskʰa
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.