Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ደው ምባል
እታ ፖሊስ ነታ መኪና ደው ኣቢላታ።
daw məbal
əta pōlīs nəta mək‘na daw abilata.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

ፍቀድ
ለትውዒት ኣይክፍልን።
feqed
letew‘et aykfeln.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.

ማስታወሻታት ውሰድ
እቶም ተማሃሮ ኣብ ኩሉ እቲ መምህር ዝበሎ ማስታወሻ ይገብሩ።
mastaweshatat wesed
etom tema‘hero ab kulu eti memehir ze‘belo mastawesha yigebru.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

ንደገ ምግዓዝ
ጎረቤት ንደገ ይግዕዝ ኣሎ።
ndegē miggāz
gōrebēt ndegē yig‘egz alō.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

ማለት
እዚ ኣብ መሬት ዘሎ ምልክት እንታይ ማለት እዩ?
malt
ezi ab mərət zəlo məlkət əntay malt əyu?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

ኣንጻሩ ሓሶት
እቲ ሓወልቲ ኣሎ - ልክዕ ኣብ መንጽር እዩ ዘሎ!
an-tsaru hasot
eti hawel-ti a-lo - lek-e ab men-tser eyu ze-lo!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

ምፍጣር
ንምድሪ መን ፈጢርዋ?
mifṭar
men mdri men feṭirwa?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

ሓገዝ
እቶም መጥፋእቲ ሓዊ ቀልጢፎም ሓገዙ።
ḥagēz
‘etom m‘t‘fā‘eti ḥawi k‘elt‘fom ḥagzu.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

ምፍጣር
መስሓቕ ስእሊ ክፈጥሩ ደልዮም።
mifṭar
meshak se‘li kefṭiru delyom.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

ግደፍ
በጻሕቲ ዓዲ ቀትሪ ካብቲ ገማግም ባሕሪ ይወጹ።
gedef
beTsaHeti ‘aedi Qetiri kabti gemagem bahri yewoTsu.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

ምድላው
ጥዑም ቁርሲ ተዳልዩ ኣሎ!
məd-lāw
ṭūm qūrsī tə-dāl-yū ālo!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
