Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/131098316.webp
oženit se
Nezletilí se nesmějí oženit.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/132125626.webp
přesvědčit
Často musí přesvědčit svou dceru, aby jedla.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/98060831.webp
vydat
Nakladatel vydává tyto časopisy.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/125526011.webp
dělat
S poškozením se nic nedalo dělat.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/6307854.webp
přijít k tobě
Štěstí přichází k tobě.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/41935716.webp
ztratit se
V lese je snadné se ztratit.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/90773403.webp
následovat
Můj pes mě následuje, když běhám.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ovlivnit
Nenechte se ovlivnit ostatními!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/110045269.webp
dokončit
Každý den dokončuje svou běžeckou trasu.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/114593953.webp
setkat se
Poprvé se setkali na internetu.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/73488967.webp
prozkoumat
V této laboratoři se prozkoumávají vzorky krve.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/8451970.webp
diskutovat
Kolegové diskutují o problému.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.