Từ vựng
Học động từ – Séc

vařit
Co dnes vaříš?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

třídit
Stále mám hodně papírů k třídění.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

nechat stát
Dnes mnoho lidí musí nechat stát svá auta.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

tancovat
Tancují tango plné lásky.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

vyskočit
Dítě vyskočí.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

odměnit
Byl odměněn medailí.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

přepravit
Nákladní vůz přepravuje zboží.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

zastavit
Policistka zastavila auto.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

vyprodat
Zboží je vyprodáváno.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

vytočit
Vzala telefon a vytočila číslo.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

složit
Studenti složili zkoušku.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
