Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/46385710.webp
қабылдау
Бұл жерде кредиттік карталар қабылданады.
qabıldaw
Bul jerde kredïttik kartalar qabıldanadı.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/117658590.webp
даму
Бүгін көп жануарлар дамдады.
damw
Bügin köp janwarlar damdadı.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/96748996.webp
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
jalğastırw
Arba jolın jalğastıradı.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/89636007.webp
қол қою
Ол келісімге қол қойды.
qol qoyu
Ol kelisimge qol qoydı.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/109071401.webp
құшықтау
Ана баланың кішкен аяқтарын құшықтайды.
quşıqtaw
Ana balanıñ kişken ayaqtarın quşıqtaydı.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/74908730.webp
себеп болу
Көп адамдар тезден қаосқа себеп болады.
sebep bolw
Köp adamdar tezden qaosqa sebep boladı.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/62000072.webp
түнде қалу
Біз машинада түнде қаламыз.
tünde qalw
Biz maşïnada tünde qalamız.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/63244437.webp
өртеп қою
Ол өз бетін өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol öz betin örtep qoydı.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/116089884.webp
бісіндіру
Бүгін не бісіндіресіз?
bisindirw
Bügin ne bisindiresiz?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/94312776.webp
беру
Ол жүрегін береді.
berw
Ol jüregin beredi.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/115373990.webp
пайда болу
Суда көп жанар жыныс пайда болды.
payda bolw
Swda köp janar jınıs payda boldı.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/38620770.webp
кіргізу
Маған жерге май кіргізілмейді.
kirgizw
Mağan jerge may kirgizilmeydi.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.