Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/49649213.webp
адал
адал бөлім
adal
adal bölim
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/132704717.webp
зақ
зақ аурухан
zaq
zaq awrwxan
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/131822697.webp
аз
аз тамақ
az
az tamaq
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/40795482.webp
қатарланған
үш қатарланған бала
qatarlanğan
üş qatarlanğan bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/118140118.webp
тікелей
тікелей қактан
tikeley
tikeley qaktan
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/115554709.webp
финдік
фин пайдаланушысы
fïndik
fïn paydalanwşısı
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/131228960.webp
дарынды
дарынды кияфат
darındı
darındı kïyafat
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/75903486.webp
жалқау
жалқау өмір
jalqaw
jalqaw ömir
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
суық
суық ауа
swıq
swıq awa
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/105595976.webp
сыртқы
сыртқы сақтағыш
sırtqı
sırtqı saqtağış
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/130972625.webp
дәмді
дәмді пицца
dämdi
dämdi pïcca
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/170631377.webp
оныңғара
оныңғара мінез-құлық
onıñğara
onıñğara minez-qulıq
tích cực
một thái độ tích cực