Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

苦涩
苦涩的柚子
kǔsè
kǔsè de yòuzi
đắng
bưởi đắng

包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm

个人的
个人的问候
gèrén de
gèrén de wènhòu
cá nhân
lời chào cá nhân

开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở

可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ

傍晚的
傍晚的日落
bàngwǎn de
bàngwǎn de rìluò
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

闪亮的
一个闪亮的地板
shǎn liàng de
yīgè shǎn liàng dì dìbǎn
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

白色的
白色的景色
báisè de
báisè de jǐngsè
trắng
phong cảnh trắng

苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng

正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác

困倦的
困倦的阶段
kùnjuàn de
kùnjuàn de jiēduàn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
