Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

现代的
一个现代的媒体
xiàndài de
yīgè xiàndài de méitǐ
hiện đại
phương tiện hiện đại

诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực

奇妙的
一个奇妙的逗留
qímiào de
yīgè qímiào de dòuliú
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn

完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân

伤心的
伤心的孩子
shāngxīn de
shāngxīn de háizi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa

不同的
不同的彩色铅笔
bùtóng de
bùtóng de cǎisè qiānbǐ
khác nhau
bút chì màu khác nhau
