Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/131511211.webp
苦涩
苦涩的柚子
kǔsè
kǔsè de yòuzi
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/64904183.webp
包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/174142120.webp
个人的
个人的问候
gèrén de
gèrén de wènhòu
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/117502375.webp
开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/34836077.webp
可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
傍晚的
傍晚的日落
bàngwǎn de
bàngwǎn de rìluò
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/122865382.webp
闪亮的
一个闪亮的地板
shǎn liàng de
yīgè shǎn liàng dì dìbǎn
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/130246761.webp
白色的
白色的景色
báisè de
báisè de jǐngsè
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/132624181.webp
正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/167400486.webp
困倦的
困倦的阶段
kùnjuàn de
kùnjuàn de jiēduàn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
浪漫的
浪漫的情侣
làngmàn de
làngmàn de qínglǚ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn