Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao

每年的
每年的增长
měinián de
měinián de zēngzhǎng
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công

辣
辣的面包抹酱
là
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay

法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít

困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn

无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

松动的
松动的牙齿
sōngdòng de
sōngdòng de yáchǐ
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế

有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
