Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
匆忙的
匆忙的圣诞老人
cōngmáng de
cōngmáng de shèngdàn lǎorén
vội vàng
ông già Noel vội vàng
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
绿色的
绿色蔬菜
lǜsè de
lǜsè shūcài
xanh lá cây
rau xanh
直立的
直立的黑猩猩
zhílì de
zhílì de hēixīngxīng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
圆的
圆球
yuán de
yuán qiú
tròn
quả bóng tròn
离婚的
离婚的夫妻
líhūn de
líhūn de fūqī
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
外国的
外国的连结
wàiguó de
wàiguó de liánjié
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường