Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/127330249.webp
匆忙的
匆忙的圣诞老人
cōngmáng de
cōngmáng de shèngdàn lǎorén
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/132617237.webp
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/132144174.webp
小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/105383928.webp
绿色的
绿色蔬菜
lǜsè de
lǜsè shūcài
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/61570331.webp
直立的
直立的黑猩猩
zhílì de
zhílì de hēixīngxīng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/110722443.webp
圆的
圆球
yuán de
yuán qiú
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/126987395.webp
离婚的
离婚的夫妻
líhūn de
líhūn de fūqī
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/103342011.webp
外国的
外国的连结
wàiguó de
wàiguó de liánjié
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/169449174.webp
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/83345291.webp
理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng