Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/140758135.webp
凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
安全的
安全的衣物
ānquán de
ānquán de yīwù
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/68653714.webp
新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/125129178.webp
死的
死去的圣诞老人
sǐ de
sǐqù de shèngdàn lǎorén
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/89920935.webp
物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/127929990.webp
仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/133003962.webp
温暖
温暖的袜子
wēnnuǎn
wēnnuǎn de wàzi
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/127673865.webp
银色的
银色的车
yínsè de
yínsè de chē
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/97036925.webp
长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/102547539.webp
在场的
在场的铃声
zàichǎng de
zàichǎng de língshēng
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/116145152.webp
愚蠢
愚蠢的男孩
yúchǔn
yúchǔn de nánhái
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch