Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

闪亮的
一个闪亮的地板
shǎn liàng de
yīgè shǎn liàng dì dìbǎn
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

简单的
简单的饮料
jiǎndān de
jiǎndān de yǐnliào
đơn giản
thức uống đơn giản

冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông

未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

水平的
水平线
shuǐpíng de
shuǐpíngxiàn
ngang
đường kẻ ngang

口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước

干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh

有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm

有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù
