Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa

傍晚的
傍晚的日落
bàngwǎn de
bàngwǎn de rìluò
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

水平的
水平线
shuǐpíng de
shuǐpíngxiàn
ngang
đường kẻ ngang

紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím

私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư

紫色的
紫色的花
zǐsè de
zǐsè de huā
màu tím
bông hoa màu tím

未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

温暖
温暖的袜子
wēnnuǎn
wēnnuǎn de wàzi
ấm áp
đôi tất ấm áp

破产
破产的人
pòchǎn
pòchǎn de rén
phá sản
người phá sản

柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm

害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè
