Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

安全的
安全的衣物
ānquán de
ānquán de yīwù
an toàn
trang phục an toàn

新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành

死的
死去的圣诞老人
sǐ de
sǐqù de shèngdàn lǎorén
chết
ông già Noel chết

物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý

仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

温暖
温暖的袜子
wēnnuǎn
wēnnuǎn de wàzi
ấm áp
đôi tất ấm áp

银色的
银色的车
yínsè de
yínsè de chē
bạc
chiếc xe màu bạc

古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa

长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài

在场的
在场的铃声
zàichǎng de
zàichǎng de língshēng
hiện diện
chuông báo hiện diện
