Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/122865382.webp
闪亮的
一个闪亮的地板
shǎn liàng de
yīgè shǎn liàng dì dìbǎn
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/61362916.webp
简单的
简单的饮料
jiǎndān de
jiǎndān de yǐnliào
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/133802527.webp
水平的
水平线
shuǐpíng de
shuǐpíngxiàn
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/105450237.webp
口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/133153087.webp
干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/134156559.webp
早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/127214727.webp
有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/133394920.webp
细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế