Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
之前的
之前的故事
zhīqián de
zhīqián de gùshì
trước đó
câu chuyện trước đó
可怕的
可怕的鲨鱼
kěpà de
kěpà de shāyú
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành
仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
好的
好咖啡
hǎo de
hǎo kāfēi
tốt
cà phê tốt
白色的
白色的景色
báisè de
báisè de jǐngsè
trắng
phong cảnh trắng
轻的
轻的羽毛
qīng de
qīng de yǔmáo
nhẹ
chiếc lông nhẹ
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
真实的
真实的友情
zhēnshí de
zhēnshí de yǒuqíng
thật
tình bạn thật
荒唐的
荒唐的眼镜
huāngtáng de
huāngtáng de yǎnjìng
phi lý
chiếc kính phi lý
休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn