Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/78306447.webp
每年的
每年的增长
měinián de
měinián de zēngzhǎng
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/97017607.webp
不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/122063131.webp
辣的面包抹酱
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/109009089.webp
法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/169654536.webp
困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/66864820.webp
无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/170812579.webp
松动的
松动的牙齿
sōngdòng de
sōngdòng de yáchǐ
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/90700552.webp
脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/133394920.webp
细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/63281084.webp
紫色的
紫色的花
zǐsè de
zǐsè de huā
màu tím
bông hoa màu tím