Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
толук
толук стекло терезеси
toluk
toluk steklo terezesi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
тумандык
тумандык күн башы
tumandık
tumandık kün başı
sương mù
bình minh sương mù
кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa
гүлгүн
гүлгүн бөлмө интерьери
gülgün
gülgün bölmö intereri
hồng
bố trí phòng màu hồng
алардан бири
алардан бири - ала-бала
alardan biri
alardan biri - ala-bala
ngày nay
các tờ báo ngày nay
карзыда
карзыда киши
karzıda
karzıda kişi
mắc nợ
người mắc nợ
сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật
бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
iygiliktüü
iygiliktüü studentter
thành công
sinh viên thành công
закондук
закондук көндүм
zakonduk
zakonduk köndüm
pháp lý
một vấn đề pháp lý