Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо
dos körönbögön
dos körönbögön koldoo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

окулбаган
окулбаган текст
okulbagan
okulbagan tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

зарыл
зарыл чыраг
zarıl
zarıl çırag
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

айыккан
айыккан эркек
ayıkkan
ayıkkan erkek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

ауыр
ауыр диван
auır
auır divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

эркек
эркек дене
erkek
erkek dene
nam tính
cơ thể nam giới

том
том адам
tom
tom adam
béo
một người béo

толук
толук тиштер
toluk
toluk tişter
hoàn hảo
răng hoàn hảo

жылдам
жылдам көтөрүлүш
jıldam
jıldam kötörülüş
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

болуп жаткан
болуп жаткан желбагы энергиясы
bolup jatkan
bolup jatkan jelbagı energiyası
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
