Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/132254410.webp
толук
толук стекло терезеси
toluk
toluk steklo terezesi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/131857412.webp
чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/127214727.webp
тумандык
тумандык күн башы
tumandık
tumandık kün başı
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/80273384.webp
кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/170476825.webp
гүлгүн
гүлгүн бөлмө интерьери
gülgün
gülgün bölmö intereri
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
алардан бири
алардан бири - ала-бала
alardan biri
alardan biri - ala-bala
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/68983319.webp
карзыда
карзыда киши
karzıda
karzıda kişi
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/123115203.webp
сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/40795482.webp
бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
iygiliktüü
iygiliktüü studentter
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/166035157.webp
закондук
закондук көндүм
zakonduk
zakonduk köndüm
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/125129178.webp
өлгөн
өлгөн Жана жыл бел киши
ölgön
ölgön Jana jıl bel kişi
chết
ông già Noel chết