Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

پر
سبد خرید پر
per
sebd kherad per
đầy
giỏ hàng đầy

وابسته
نمادهای وابسته
wabesth
nemadhaa wabesth
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

پزشکی
معاینه پزشکی
pezeshekea
m‘eaanh pezeshekea
y tế
cuộc khám y tế

دقیق
شستشوی ماشین دقیق
deqaq
shesteshewa mashan deqaq
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

تیره
آبجوی تیره
tarh
abejwa tarh
đục
một ly bia đục

وابسته
بیماران وابسته به دارو
wabesth
bamaran wabesth bh darew
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

زیبا
گلهای زیبا
zaba
gulhaa zaba
đẹp
hoa đẹp

دیوانه
زن دیوانه
dawanh
zen dawanh
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

خالص
آب خالص
khales
ab khales
tinh khiết
nước tinh khiết

غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể

موفق
دانشجویان موفق
mewfeq
daneshejwaan mewfeq
thành công
sinh viên thành công
