Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

آماده
دوندگان آماده
amadh
dewnedguan amadh
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

سالم
زن سالم
salem
zen salem
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست
sakheth dest
mesherweb tewtfernegua sakheth dest
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

مردانه
بدن مردانه
merdanh
bedn merdanh
nam tính
cơ thể nam giới

دوگانه
همبرگر دوگانه
dewguanh
hembergur dewguanh
kép
bánh hamburger kép

دراز
موهای دراز
deraz
mewhaa deraz
dài
tóc dài

زیبا
لباس زیبا
zaba
lebas zaba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

بیموفق
جستجوی بیموفق برای آپارتمان
bamewfeq
jestejwa bamewfeq beraa apearetman
không thành công
việc tìm nhà không thành công

تند
فلفل تند
tend
felfel tend
cay
quả ớt cay

دیررس
عزیمت دیررس
darers
‘ezamet darers
trễ
sự khởi hành trễ

بیفایده
آینهی ماشین بیفایده
bafaadh
aanha mashan bafaadh
vô ích
gương ô tô vô ích
