Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

سالیانه
افزایش سالیانه
salaanh
afezaash salaanh
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

محبوب
علاقهمند محبوب
mhebweb
‘elaqhmend mhebweb
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

پزشکی
معاینه پزشکی
pezeshekea
m‘eaanh pezeshekea
y tế
cuộc khám y tế

گرمکننده
استخر گرمکننده
guremkenendh
asetkher guremkenendh
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

افقی
خط افقی
afeqa
khet afeqa
ngang
đường kẻ ngang

بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm

راستکار
شامپانزه راستکار
rasetkear
shamepeanezh rasetkear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت
bedwen zhemt
mesar dewcherekhhsewara bedwen zhemt
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

مفید
مشاوره مفید
mefad
meshawerh mefad
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ویژه
علاقه ویژه
wajeh
‘elaqh wajeh
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

کهنه
کتابهای کهنه
kehenh
ketabhaa kehenh
cổ xưa
sách cổ xưa
