Từ vựng
Học tính từ – Adygea

огромный
огромный динозавр
ogromnyy
ogromnyy dinozavr
to lớn
con khủng long to lớn

центральный
центральная площадь
tsentral’nyy
tsentral’naya ploshchad’
trung tâm
quảng trường trung tâm

открытый
открытый короб
otkrytyy
otkrytyy korob
đã mở
hộp đã được mở

местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa

чокнутый
чокнутая мысль
choknutyy
choknutaya mysl’
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

слабая
слабая больная
slabaya
slabaya bol’naya
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

безоблачный
безоблачное небо
bezoblachnyy
bezoblachnoye nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

уникальный
уникальный акведук
unikal’nyy
unikal’nyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo

серебряный
серебряная машина
serebryanyy
serebryanaya mashina
bạc
chiếc xe màu bạc

родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
