Từ vựng
Học tính từ – Adygea

замечательный
замечательный вид
zamechatel’nyy
zamechatel’nyy vid
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

известный
известная Эйфелева башня
izvestnyy
izvestnaya Eyfeleva bashnya
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

жуткий
жуткое видение
zhutkiy
zhutkoye videniye
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

веселый
веселый костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

слабая
слабая больная
slabaya
slabaya bol’naya
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

горький
горькие грейпфруты
gor’kiy
gor’kiye greypfruty
đắng
bưởi đắng

розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng

голландский
голландские тюльпаны
gollandskiy
gollandskiye tyul’pany
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

евангельский
евангельский священник
yevangel’skiy
yevangel’skiy svyashchennik
tin lành
linh mục tin lành
