Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

siromašan
siromašan čovjek
nghèo
một người đàn ông nghèo

mastan
mastana osoba
béo
một người béo

nepoznat
nepoznat haker
không biết
hacker không biết

roza
roza sobno uređenje
hồng
bố trí phòng màu hồng

maloljetan
maloljetna djevojka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

strašno
strašna pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

crno
crna haljina
đen
chiếc váy đen

dupli
dupli hamburger
kép
bánh hamburger kép

seksualan
seksualna pohota
tình dục
lòng tham dục tình

sunčano
sunčano nebo
nắng
bầu trời nắng
