Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direktan
direktan pogodak

vội vàng
ông già Noel vội vàng
žuran
žurni Djed Mraz

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantičan
romantičan par

tin lành
linh mục tin lành
protestantski
protestantski svećenik

có lẽ
khu vực có lẽ
vjerojatno
vjerojatno područje

đậm đà
bát súp đậm đà
srdačno
srdačna juha

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cijeli
cijela pizza

còn lại
thức ăn còn lại
preostao
preostala hrana

bạc
chiếc xe màu bạc
srebrno
srebrni automobil

ngọt
kẹo ngọt
slatko
slatki konfekt

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
izričit
izričita zabrana
