Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
korišteno
korišteni predmeti
vô tận
con đường vô tận
beskrajan
beskrajna cesta
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
spremno
spremni trkači
đang yêu
cặp đôi đang yêu
zaljubljen
zaljubljeni par
hiện có
sân chơi hiện có
postojeći
postojeće igralište
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
potreban
potrebne zimske gume
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ljut
ljuti muškarci
gai
các cây xương rồng có gai
bodljikav
bodljikave kaktuse
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
savršeno
savršeni vitraž
cô đơn
góa phụ cô đơn
usamljen
usamljeni udovac
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
prelijep
prelijepa haljina