Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
histeričan
histeričan krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
slatko
slatki konfekt
ngọt
kẹo ngọt
ogroman
ogromni dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn
čudan
čudne prehrambene navike
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
kasno
kasni rad
muộn
công việc muộn
neposlušan
neposlušno dijete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ovisan o alkoholu
ovisnik o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
plava
plave kuglice za Božićno drvce
xanh
trái cây cây thông màu xanh
globalan
globalna svjetska ekonomija
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu