Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

oblačno
oblačno nebo
có mây
bầu trời có mây

apsolutno
apsolutno uživanje
nhất định
niềm vui nhất định

beskoristan
beskorisno automobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích

srdačno
srdačna juha
đậm đà
bát súp đậm đà

kasno
kasni polazak
trễ
sự khởi hành trễ

uobičajen
uobičajeni vjenčani buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

dupli
dupli hamburger
kép
bánh hamburger kép

neprohodno
neprohodna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

lijen
lijeno življenje
lười biếng
cuộc sống lười biếng

srodan
srodni znakovi rukom
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

prljav
prljav zrak
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
