Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

važno
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

dodatan
dodatni prihod
bổ sung
thu nhập bổ sung

popularan
popularni koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

brz
brzi automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

nacionalno
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

hitno
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

različit
različiti položaji tijela
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

točan
točna misao
đúng
ý nghĩa đúng

gotov
gotovo završena kuća
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ
