Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
roza
roza sobno uređenje
hồng
bố trí phòng màu hồng
strašno
strašno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
moćan
moćan lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
lijen
lijeno življenje
lười biếng
cuộc sống lười biếng
gorak
gorka čokolada
đắng
sô cô la đắng
privatan
privatna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
beskoristan
beskorisno automobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích
genijalan
genijalna maska
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
sladak
slatko mače
dễ thương
một con mèo dễ thương