Từ vựng
Học tính từ – Serbia
сиромашан
сиромашан човек
siromašan
siromašan čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo
глуп
глуп момак
glup
glup momak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa
неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
спреман за полазак
спреман авион за полетање
spreman za polazak
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
мокар
мокра одећа
mokar
mokra odeća
ướt
quần áo ướt
чист
чиста вода
čist
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết
успешан
успешни студенти
uspešan
uspešni studenti
thành công
sinh viên thành công
без облака
небо без облака
bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó