Từ vựng
Học tính từ – Serbia

различит
различити пози за тело
različit
različiti pozi za telo
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

тихо
молба за тишину
tiho
molba za tišinu
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

родствено
родствени знакови
rodstveno
rodstveni znakovi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

округао
округла лопта
okrugao
okrugla lopta
tròn
quả bóng tròn

срећан
срећан пар
srećan
srećan par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

редак
ретка панда
redak
retka panda
hiếm
con panda hiếm

скуп
скапа вила
skup
skapa vila
đắt
biệt thự đắt tiền

предњи
предњи ред
prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước

уморан
уморна жена
umoran
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

мрачно
мрачно небо
mračno
mračno nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

рођен
новорођена беба
rođen
novorođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
