Từ vựng
Học tính từ – Serbia

широк
шарени украси
širok
šareni ukrasi
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

атомски
атомска експлозија
atomski
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца
homoseksualan
dva homoseksualna muškaraca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

завршен
незавршени мост
završen
nezavršeni most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

преостали
преостали снијег
preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

двострук
двоструки хамбургер
dvostruk
dvostruki hamburger
kép
bánh hamburger kép

неуспешан
неуспешана потрага за станом
neuspešan
neuspešana potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

сиров
сирово месо
sirov
sirovo meso
sống
thịt sống

легалан
легални пиштољ
legalan
legalni pištolj
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

пријатељски
пријатељски грљење
prijateljski
prijateljski grljenje
thân thiện
cái ôm thân thiện
