Từ vựng
Học tính từ – Serbia

суров
сурови дечак
surov
surovi dečak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

одличан
одлично вино
odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

социјалан
социјални односи
socijalan
socijalni odnosi
xã hội
mối quan hệ xã hội

трећи
треће око
treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

генијалан
генијална маскирања
genijalan
genijalna maskiranja
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

хоризонтално
хоризонтална гардероба
horizontalno
horizontalna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

чисто
чист веш
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

временски ограничено
временски ограничено време паркирања
vremenski ograničeno
vremenski ograničeno vreme parkiranja
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

реалан
реална вредност
realan
realna vrednost
thực sự
giá trị thực sự

касно
касан рад
kasno
kasan rad
muộn
công việc muộn
