Từ vựng
Học tính từ – Serbia

закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ

сув
сув веш
suv
suv veš
khô
quần áo khô

евангелички
евангелички свештеник
evangelički
evangelički sveštenik
tin lành
linh mục tin lành

националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

узбуђен
узбуђена жена
uzbuđen
uzbuđena žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

рођен
новорођена беба
rođen
novorođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

једноставно
једноставно пиће
jednostavno
jednostavno piće
đơn giản
thức uống đơn giản

хистеричан
хистерично вриштање
histeričan
histerično vrištanje
huyên náo
tiếng hét huyên náo

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

сиромашан
сиромашан човек
siromašan
siromašan čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo

страшно
страшно рачунање
strašno
strašno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
