Từ vựng
Học tính từ – Serbia
обилан
обилан оброк
obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú
безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
недељно
недељно сакупљање отпада
nedeljno
nedeljno sakupljanje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
први
први пролећни цвеће
prvi
prvi prolećni cveće
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
познат
познат Ајфелов торањ
poznat
poznat Ajfelov toranj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
пажљиво
пажљиво прање аута
pažljivo
pažljivo pranje auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
зли
зли колега
zli
zli kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
додатни
додатна примања
dodatni
dodatna primanja
bổ sung
thu nhập bổ sung
тамно
тамна ноћ
tamno
tamna noć
tối
đêm tối
популаран
популаран концерт
popularan
popularan koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến