Từ vựng
Học tính từ – Serbia

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

бесплатно
бесплатно превозно средство
besplatno
besplatno prevozno sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

мали
малени клице
mali
maleni klice
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

бело
бела пејзаж
belo
bela pejzaž
trắng
phong cảnh trắng

незаконит
незаконита трговина дрогом
nezakonit
nezakonita trgovina drogom
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

будући
будућа производња енергије
budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

у љубави
у љубавној вези
u ljubavi
u ljubavnoj vezi
đang yêu
cặp đôi đang yêu

неопходан
неопходна зимска гума
neophodan
neophodna zimska guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

самосталан
самостална мајка
samostalan
samostalna majka
độc thân
một người mẹ độc thân

благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
