Từ vựng
Học tính từ – Croatia

neoženjen
neoženjen muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ljuto
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ljubazan
ljubazan poklon
yêu thương
món quà yêu thương

sramežljiv
sramežljiva djevojčica
rụt rè
một cô gái rụt rè

uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

brz
brz automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

sladak
slatko mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

ukusan
ukusna pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

radikal
radikalno rješenje problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

žedan
žedna mačka
khát
con mèo khát nước

žustar
žustara reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
