Từ vựng
Học tính từ – Croatia

seksualno
seksualna požuda
tình dục
lòng tham dục tình

svakodnevan
svakodnevna kupka
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

žustar
žustara reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

ovisan
osobe ovisne o lijekovima
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

moćan
moćni lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ

neoženjen
neoženjen čovjek
độc thân
người đàn ông độc thân

zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng

mokar
mokra odjeća
ướt
quần áo ướt

godišnje
godišnje povećanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

sladak
slatko mače
dễ thương
một con mèo dễ thương
