Từ vựng
Học tính từ – Croatia
uspješan
uspješni studenti
thành công
sinh viên thành công
ograničen
ograničeno parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
svaki sat
svaka smjena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
glup
glup plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
odmorno
odmoran odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
lijen
lijeni život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo
mokar
mokra odjeća
ướt
quần áo ướt
čudan
čudne prehrambene navike
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
zdravo
zdravo povrće
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh