Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

кымбат
кымбат вилла
kımbat
kımbat villa
đắt
biệt thự đắt tiền

тумандык
тумандык күн башы
tumandık
tumandık kün başı
sương mù
bình minh sương mù

тарыхий
тарыхий көпрө
tarıhiy
tarıhiy köprö
lịch sử
cây cầu lịch sử

доскоолук
доскоолук сунуш
doskooluk
doskooluk sunuş
thân thiện
đề nghị thân thiện

шыдам
шыдам Жана жыл бел киши
şıdam
şıdam Jana jıl bel kişi
vội vàng
ông già Noel vội vàng

сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
süyüülü
süyüülü sıylık
yêu thương
món quà yêu thương

салгын
салгын аба
salgın
salgın aba
lạnh
thời tiết lạnh

таануучу
таануучу боор дарбаза
taanuuçu
taanuuçu boor darbaza
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

көздөн ташкан
көздөн ташкан учак
közdön taşkan
közdön taşkan uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích

толук-жашаган
толук-жашаган жашы аял
toluk-jaşagan
toluk-jaşagan jaşı ayal
thật
tình bạn thật

көб
көб дыйкан
köb
köb dıykan
nhiều hơn
nhiều chồng sách
