Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/173982115.webp
кызгылт саргылча
кызгылт саргылча албукра
kızgılt sargılça
kızgılt sargılça albukra
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/42560208.webp
аймактыган
аймактыган ой
aymaktıgan
aymaktıgan oy
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/1703381.webp
тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/119499249.webp
ачыктуу
ачыктуу жардам
açıktuu
açıktuu jardam
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/104397056.webp
даяр
кез келген даяр үй
dayar
kez kelgen dayar üy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/129678103.webp
даяр
даяр аял
dayar
dayar ayal
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/49649213.webp
таттуу
таттуу тамак
tattuu
tattuu tamak
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/170182295.webp
салбырдуу
салбырдуу кабар
salbırduu
salbırduu kabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/125896505.webp
доскоолук
доскоолук сунуш
doskooluk
doskooluk sunuş
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/132926957.webp
кара
кара кийим
kara
kara kiyim
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/133394920.webp
жемире
жемире кумжал
jemire
jemire kumjal
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/23256947.webp
жаман
жаман кыз
jaman
jaman kız
xấu xa
cô gái xấu xa