Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

کهنه
کتابهای کهنه
kehenh
ketabhaa kehenh
cổ xưa
sách cổ xưa

بیدار
سگ چوپان بیدار
badar
segu chewepean badar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

دیر
کار دیر
dar
kear dar
muộn
công việc muộn

مرکزی
میدان مرکزی
merkeza
madan merkeza
trung tâm
quảng trường trung tâm

زیبا
گلهای زیبا
zaba
gulhaa zaba
đẹp
hoa đẹp

زشت
بوکسور زشت
zeshet
bewkesewr zeshet
xấu xí
võ sĩ xấu xí

بیپایان
جادهی بیپایان
bapeaaan
jadha bapeaaan
vô tận
con đường vô tận

عالی
منظرهی عالی
eala
menzerha ‘eala
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

سخت
صعود سخت به کوه
sekhet
s‘ewed sekhet bh kewh
khó khăn
việc leo núi khó khăn

غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể

عمودی
صخرهی عمودی
emewda
sekherha ‘emewda
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
