Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

تند و تیز
روکش نان تند و تیز
tend w taz
rewkesh nan tend w taz
cay
phết bánh mỳ cay

بیمهلت
انبارش بیمهلت
bamhelt
anebaresh bamhelt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

زنانه
لبهای زنانه
zenanh
lebhaa zenanh
nữ
đôi môi nữ

عصبانی
مردان عصبانی
esebana
merdan ‘esebana
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

مخفی
خوردن مخفیانه شیرینی
mekhefa
khewredn mekhefaanh sharana
lén lút
việc ăn vụng lén lút

اتمی
انفجار اتمی
atema
anefjar atema
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

محبوب
علاقهمند محبوب
mhebweb
‘elaqhmend mhebweb
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

عاشق
زوج عاشق
easheq
zewj ‘easheq
đang yêu
cặp đôi đang yêu

متفاوت
مدادهای رنگی متفاوت
metfawet
medadhaa rengua metfawet
khác nhau
bút chì màu khác nhau

زیرک
روباه زیرک
zarek
rewbah zarek
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

ترسان
مرد ترسان
tersan
merd tersan
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
