Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بینیرو
مرد بینیرو
banarew
merd banarew
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

خارجی
حافظهٔ خارجی
khareja
hafezh khareja
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

جذاب
داستان جذاب
jedab
dasetan jedab
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

زشت
بوکسور زشت
zeshet
bewkesewr zeshet
xấu xí
võ sĩ xấu xí

دقیق
شستشوی ماشین دقیق
deqaq
shesteshewa mashan deqaq
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

نرم
دمای نرم
nerm
demaa nerm
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

بازیگرانه
یادگیری بازیگرانه
bazaguranh
aadeguara bazaguranh
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

جدید
آتشبازی جدید
jedad
ateshbaza jedad
mới
pháo hoa mới

خوشمزه
سوپ خوشمزه
khewshemzh
sewp khewshemzh
đậm đà
bát súp đậm đà

عجیب
ریشهای عجیب
ejab
rashhaa ‘ejab
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

باهوش
دختر باهوش
bahewsh
dekhetr bahewsh
thông minh
cô gái thông minh
