Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
smiješan
smiješne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
potreban
potrebna baterijska svjetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
sirov
sirovo meso
sống
thịt sống
današnji
današnji dnevni tisak
ngày nay
các tờ báo ngày nay
tiho
tih znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
muški
muško tijelo
nam tính
cơ thể nam giới
javni
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
strm
strm brdo
dốc
ngọn núi dốc
jasan
jasne naočale
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
opasno
opasan krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
skup
skupa vila
đắt
biệt thự đắt tiền