Từ vựng
Học tính từ – Albania

qendror
sheshi qendror
trung tâm
quảng trường trung tâm

absurd
një syze absurde
phi lý
chiếc kính phi lý

i dëmtuar
xhami makine i dëmtuar
hỏng
kính ô tô bị hỏng

aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay

vendor
frutat vendore
bản địa
trái cây bản địa

modern
një medium modern
hiện đại
phương tiện hiện đại

mjekësor
vizita mjekësore
y tế
cuộc khám y tế

i shëmtuar
boksieri i shëmtuar
xấu xí
võ sĩ xấu xí

i pavlerësueshëm
një diamant i pavlerësueshëm
vô giá
viên kim cương vô giá

i shpejtë
vrapuesi i shpejtë i zbritjes
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

pa pagesë
mjeti i transportit pa pagesë
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
