Từ vựng
Học tính từ – Albania

i ndyrë
ajri i ndotur
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

i pastër
ujë i pastër
tinh khiết
nước tinh khiết

i lumtur
çifti i lumtur
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

i ndarë
çifti i ndarë
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

kompetent
inxhinieri kompetent
giỏi
kỹ sư giỏi

i largët
udhëtimi i largët
xa
chuyến đi xa

global
ekonomia globale botërore
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

absurd
një syze absurde
phi lý
chiếc kính phi lý

i kryer
pastrimi i kryer i borës
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

pa re
një qiell pa re
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

i ndihmueshëm
një këshillim i ndihmueshëm
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
