Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/72841780.webp
i arsyeshëm
prodhimi i rrymës i arsyeshëm
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/127673865.webp
argjend
makinë argjendie
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/133248900.webp
vetëm
një nënë vetëm
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/74903601.webp
budallëk
fjalët budallake
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/78920384.webp
mbetur
bora e mbetur
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikal
zgjidhja radikale e problemit
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/88260424.webp
i panjohur
hakeri i panjohur
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/44027662.webp
i tmerrshëm
kërcënimi i tmerrshëm
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/120375471.webp
i qetësueshëm
një pushim i qetësueshëm
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
që flet anglisht
një shkollë që flet anglisht
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/61775315.webp
i budallë
një çift i budallë
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn