Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

malicioso
una niña maliciosa
xấu xa
cô gái xấu xa

incomprensible
una tragedia incomprensible
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

negativo
la noticia negativa
tiêu cực
tin tức tiêu cực

especial
una manzana especial
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

vacío
la pantalla vacía
trống trải
màn hình trống trải

fértil
un suelo fértil
màu mỡ
đất màu mỡ

nublado
el cielo nublado
có mây
bầu trời có mây

excelente
un vino excelente
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

externo
un almacenamiento externo
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

histórico
el puente histórico
lịch sử
cây cầu lịch sử

amable
el admirador amable
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
