Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
tonto
una mujer tonta
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
invernal
el paisaje invernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông
común
un ramo de novia común
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
igual
dos patrones iguales
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cerrado
la puerta cerrada
đóng
cánh cửa đã đóng
intenso
el terremoto intenso
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
colorido
huevos de Pascua coloridos
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
temeroso
un hombre temeroso
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
genial
un disfraz genial
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
lleno
un carrito de la compra lleno
đầy
giỏ hàng đầy
mojado
la ropa mojada
ướt
quần áo ướt