Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

restante
la comida restante
còn lại
thức ăn còn lại

brillante
un suelo brillante
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

despejado
un cielo despejado
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

pesado
un sofá pesado
nặng
chiếc ghế sofa nặng

poderoso
un león poderoso
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

tonto
un plan tonto
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

visible
la montaña visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

solitario
el viudo solitario
cô đơn
góa phụ cô đơn

real
el valor real
thực sự
giá trị thực sự

famoso
la famosa Torre Eiffel
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

malvado
el colega malvado
ác ý
đồng nghiệp ác ý
