Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

terminado
el puente no terminado
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

frío
el clima frío
lạnh
thời tiết lạnh

soltero
una madre soltera
độc thân
một người mẹ độc thân

vacío
la pantalla vacía
trống trải
màn hình trống trải

verde
las verduras verdes
xanh lá cây
rau xanh

bonita
la chica bonita
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

de hoy
los periódicos de hoy
ngày nay
các tờ báo ngày nay

suave
la temperatura suave
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

tarde
el trabajo tarde
muộn
công việc muộn

grave
un error grave
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

real
un triunfo real
thực sự
một chiến thắng thực sự
