Từ vựng

Học tính từ – Tây Ban Nha

cms/adjectives-webp/93088898.webp
interminable
una carretera interminable
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/170361938.webp
grave
un error grave
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/34836077.webp
probable
el área probable
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
antipático
un tipo antipático
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
listo
los corredores listos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
miserable
viviendas miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/110722443.webp
redondo
el balón redondo
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/97036925.webp
largo
cabello largo
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/113624879.webp
por hora
el cambio de guardia por hora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
fuerte
remolinos de tormenta fuertes
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
posible
el opuesto posible
có thể
trái ngược có thể