Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
interminable
una carretera interminable
vô tận
con đường vô tận
grave
un error grave
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
probable
el área probable
có lẽ
khu vực có lẽ
antipático
un tipo antipático
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
listo
los corredores listos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
miserable
viviendas miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
redondo
el balón redondo
tròn
quả bóng tròn
largo
cabello largo
dài
tóc dài
por hora
el cambio de guardia por hora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
fuerte
remolinos de tormenta fuertes
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ