Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

fat
a fat fish
béo
con cá béo

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

deep
deep snow
sâu
tuyết sâu

everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể

open
the open curtain
mở
bức bình phong mở

late
the late work
muộn
công việc muộn

ripe
ripe pumpkins
chín
bí ngô chín

creepy
a creepy atmosphere
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
