Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

green
the green vegetables
xanh lá cây
rau xanh

unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

Finnish
the Finnish capital
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

physical
the physical experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể

lame
a lame man
què
một người đàn ông què

happy
the happy couple
vui mừng
cặp đôi vui mừng

little
little food
ít
ít thức ăn

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích

stupid
a stupid plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
