Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

powerful
a powerful lion
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ

quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

indebted
the indebted person
mắc nợ
người mắc nợ

lost
a lost airplane
mất tích
chiếc máy bay mất tích

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

sick
the sick woman
ốm
phụ nữ ốm
