Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

hourly
the hourly changing of the guard
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

drunk
a drunk man
say rượu
người đàn ông say rượu
