Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước
pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết
dry
the dry laundry
khô
quần áo khô
external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
salty
salted peanuts
mặn
đậu phộng mặn
unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc
helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp