Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

helpful
a helpful consultation
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

sick
the sick woman
ốm
phụ nữ ốm

full
a full shopping cart
đầy
giỏ hàng đầy

true
true friendship
thật
tình bạn thật

wonderful
the wonderful comet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

free
the free means of transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành

technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
