Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

available
the available medicine
có sẵn
thuốc có sẵn

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

annual
the annual increase
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt

triple
the triple phone chip
gấp ba
chip di động gấp ba
